Nối tiếp thông lệ của các tạp chí về Đông Y Dược từ thời xưa, cứ mỗi dịp Tết đến Xuân về, "Thuốc vườn nhà" lại giới thiệu những dự báo theo Vận Khí học, về ảnh hưởng của thời tiết khí hậu đến sức khỏe và bệnh tật trong năm sắp tới, để bạn đọc cùng đồng nghiệp gần xa cùng tham khảo, chiêm nghiệm, hoặc luận đàm cho vui trong những lúc trà dư tửu hậu...
Như đã đề cập, tuy đối với một số thời gian hoặc địa khu cụ thể, các dự báo theo Vận Khí có thể chưa thật phù hợp với tình hình thực tế. Nhưng Vận Khí học vẫn phản ánh đúng những quy luật tổng quát và xác định chính xác những biến thiên có tính tuần hoàn của thời tiết khí hậu hàng năm, cùng tác động của sự biến thiên đó đối với sức khỏe và tật bệnh. Do đó, các dự báo theo Vận Khí cho đến nay vẫn có giá trị thực tế.
Nếu đối chiếu những dự báo theo Vận khí về năm Nhâm Thìn vừa qua, ta có thể thấy: Năm Nhâm Thìn khí hậu đúng là có nhiều gió (do Mộc vận thái quá); nhiệt độ không khí hạ xuống thấp và độ ẩm cao hơn bình thường (do Thái Dương hàn thủy tư thiên, Thái Âm thấp thổ tại tuyền). Xét về phương diện phát sinh bệnh tật, trong năm Nhâm Thìn, như đã cảnh báo "Cần chú ý dự phòng các chứng bệnh do "Phong tà", "Hàn tà", "Thấp tà", "Phong hàn" và "Phong thấp" gây nên". Đối chiếu với thực tế, theo những số liệu mà "Thuốc vườn nhà" có được, năm vừa qua các bệnh do tác động của các loại tà khí như "Hàn thấp" (lạnh ẩm), "Phong hàn", "Phong thấp", ... như viêm đau xương khớp, viêm phổi và phế quản, hung tý (đau thắt ngực), ... cũng đã phát sinh với tần xuất lớn.
Nay, chúng ta thử cùng nhau chiêm nghiệm về năm Quý Tỵ:
1. Xét tổng thể
Năm Vận khí Quý Tỵ khởi đầu từ tiết Đại hàn 20/01/2013 và kết thúc vào trước tiết Đại hàn của năm Giáp Ngọ 20/01/2014.
Theo nguyên tắc "Thiên can thống vận, địa chi thống khí" năm Quý Tỵ "thiên can" là "Quý", địa chi là "Tỵ"; Quý là "âm hỏa", nên Tuế vận (Trung vận) là "Hỏa bất cập". Địa chi "Tỵ": Quyết âm Phong mộc tư thiên; Thiếu dương tướng hỏa tại tuyền. "Quyết âm Phong mộc" tư thiên, phong khí chủ sự, nửa đầu năm khí hậu nhiều gió hơn bình thường. "Thiếu dương tướng hỏa" tại tuyền, hỏa khí chủ sự, nửa năm cuối ấm hơn bình thường.
Quý Tỵ Vận và Khí đồng hóa: Hỏa Tuế vận tương phù với Hỏa Tại tuyền, Đông y gọi là năm "Đồng tuế hội". Tuy 2 hỏa gặp nhau, nhưng Hỏa Tuế vận là "âm hỏa" (bất cập), nên tuy đồng hóa với Thiếu dương hỏa Tại tuyền, cũng không dẫn tới tình trạng quá cang thịnh, khí hậu toàn năm cũng tương đối bình hòa, không có nhiều biến động đột ngột.
Quý Tỵ còn là năm "Bình khí": "Quý" hóa Hỏa vận, tuy "bất cập" nhưng "Tỵ" ở phương Nam, thuộc Hỏa. Quý hỏa bất cập, được Tỵ hỏa hỗ trợ, từ "bất cập" biến thành "Bình khí" - Khí hậu không có những biến động đột ngột.
• Vận khí tương lâm:
(1) Vận khí sinh khắc
Theo quy tắc: Vận sinh khí = Tiểu nghịch (小逆); Vận khắc khí = Bất hòa (不和); Khí sinh vận = Thuận hóa (顺化); Khí khắc vận = Thiên hình (天刑).
Năm Quý - Tuế vận = Hỏa vận. Khí Tư thiên = Quyết âm phong mộc. Mộc sinh Hỏa - Khí sinh Vận: Quý Tỵ là một năm "Thuận hóa" - Tần suất phát sinh tật bệnh tương đối thấp.
(2) Vận Khí thịnh suy
Theo quy tắc "Sinh giả, khắc giả vi thịnh; Bị sinh, bị khắc giả vi suy". Năm Quý Tỵ: Vận = Hỏa; Khí = Mộc; Mộc sinh Hỏa - Khí sinh Vận. Vận Khí học gọi đó là "Khí thịnh vận suy" - Khi phân tích, luận đoán căn cứ chủ yếu vào Lục khí, Ngũ vận chỉ có vai trò thứ yếu. Khí tư thiên năm Quý Tỵ là "Quyết âm phong mộc", đặc điểm của khí hậu toàn năm là "phong" - lượng gió, cường độ gió trung bình trong toàn năm cao hơn bình thường.
2. Khí hậu và bệnh tật trong từng giai đoạn
Chủ khí - Khách khí năm Quý Tỵ
Thứ tự các Khí |
Sơ khí (1) |
Nhị khí (2) |
Tam khí (3) |
Tứ khí (4) |
Ngũ khí (5) |
Chung khí (6) |
Thời điểm bắt đầu |
Đại hàn 20/01/2012 |
Xuân phân 20/03/2012 |
Tiểu mãn 21/05/2012 |
Đại thử 22/07/2012 |
Thu phân 23/09/2012 |
Tiểu tuyết 22/11/2012 |
Chủ khí & Khí hậu |
Quyết âm Phong Mộc |
Thiếu âm Quân Hỏa |
Thiếu dương Tướng Hỏa |
Thái âm Thấp Thổ |
Dương minh Táo Kim |
Thái dương Hàn Thủy |
Gió ấm |
Nóng |
Rất nóng |
Nóng ẩm |
Khô mát |
Lạnh |
|
Khách khí & Khí hậu |
Dương minh Táo Kim |
Thái dương Hàn Thủy |
Quyết âm Phong Mộc (Tư thiên) |
Thiếu âm Quân Hỏa |
Thái âm Thấp Thổ |
Thiếu dương Tướng Hỏa (Tại tuyền) |
Khô |
Lạnh |
Gió ấm |
Nóng |
Ẩm thấp |
Ấm áp |
Năm Quý Tỵ "Khí thịnh vận suy", nên phân tích tình hình khí hậu
chủ yếu căn cứ vào sự "Tương đắc - Bất tương đắc" và "Nghịch - Tòng
(thuận)" giữa Chủ khí và Khách khí. Chủ khí và Khách khí tương sinh,
hoặc Chủ khí và Khách khí tương đồng là "tương đắc": Khí hậu chính
thường, ít phát sinh tật bệnh. Chủ Khách tương khắc là "bất tương đắc":
Khí hậu phản thường, dễ phát sinh bệnh tật. Mặt khác "Chủ thắng nghịch,
Khách thắng tòng": Khách khí sinh Chủ khí, hoặc Khách khí thắng (khắc)
Chủ khí là "thuận", ngược lại là nghịch. Ngoài ra, đối với "Quân hỏa" và
"Tướng hỏa": "Quân vị thần tắc thuận, thần vị quân tắc nghịch": Quân
(vua) ở trên thần (quan) là thuận, thần ở trên quân là nghịch.
Dưới đây là tình hình cụ thể trong từng giai đoạn:
(1) Từ Đại Hàn đến Xuân Phân (Sơ khí):
Chủ khí = Quyết âm Phong mộc.
Khách khí = Dương minh Táo kim.
Kim khắc Mộc, Khách khắc Chủ = Thuận, bất tương đắc (bất tương đắc trung chi thuận).
Tuy nhiên, khí Tư thiên chủ quản nửa đầu năm là Quyết âm Phong mộc; Mộc
Chủ khí được Mộc tư thiên hỗ trợ, nên đủ sức kháng cự lại Kim (Khách
khí) và duy trì được thế cân bằng. Do đó, bất tương đắc chuyển thành
tương đắc - Khí hậu nói chung chính thường.
Nhưng
có thể xuất hiện một số trường hợp cá biệt, do "táo tà" kết hợp với
"phong tà", khiến khí hậu (trong phạm vi hoặc thời đoạn nhất định) khô
nóng quá mức, mưa ít gió nhiều. Trong điều kiện như vậy, những người
"Can dương cang thịnh" hoặc thể chất "Âm hư hỏa vượng" dễ bị cảm ngoại
tà và phát bệnh. Để chữa trị, cần dùng phép "Bình can tức phong", "Trừ
phong thanh nhiệt giải độc"; dùng các vị thuốc như cúc hoa, tang diệp,
bạc hà, kim ngân hoa, sinh địa, huyền sâm, ddại thanh diệp, thiên môn,
mạch môn, ...
(2) Từ Xuân Phân đến Tiểu Mãn (Nhị khí):
Chủ khí = Thiếu âm Quân hỏa.
Khách khí = Thái dương Hàn thủy.
Thủy khắc Hỏa, Khách khắc Chủ = Thuận, bất tương đắc.
Tuy nhiên, khí tư thiên chủ quản nửa đầu năm là Quyết âm Phong mộc. Mộc
sinh Hỏa; Hỏa tư thiên giúp Hỏa chủ khí; Chủ khí thịnh lên, đủ sức cân
bằng với Khách khí. Do đó, bất tương đắc chuyển thành tương đắc - Khí
hậu nói chung chính thường.
Không loại trừ khả
năng có thể xuất hiện một số trường hợp cục bộ, trong phạm vi hoặc thời
đoạn nhất định, khí hậu lạnh hơn bình thường, hoặc mưa nhiều gió ít.
Trong điều kiện như vậy, những người "Tâm thận dương hư" dễ bị cảm hàn
tà mà phát bệnh. Chữa trị cần dùng phép "Ôn dương ích khí", "Tán hàn
giải biểu", sử dụng các vị thuốc như tử tô, kinh giới, tế tân, phụ tử,
sinh khương, thông bạch, bạch truật, cam thảo, ...
(3) Từ Tiểu Mãn đến Đại Thử (Tam khí):
Chủ khí = Thiếu dương Tướng hỏa.
Khách khí = Quyết âm Phong mộc - Tư thiên.
Mộc sinh Hỏa, Khách sinh Chủ = Thuận, tương đắc - khí hậu chính thường.
(4) Từ Đại Thử đến Thu Phân (Tứ khí):
Chủ khí = Thái âm Thấp thổ.
Khách khí = Thiếu âm Quân hỏa.
Hỏa sinh Thổ, Khách sinh Chủ = Thuận, tương đắc - khí hậu chính thường.
(5) Từ Thu Phân đến Tiểu Tuyết (Ngũ khí):
Chủ khí = Dương minh Táo kim.
Khách khí = Thái âm Thấp thổ.
Thổ sinh Kim, Khách sinh Chủ = Thuận, tương đắc - khí hậu chính thường.
(6) Từ Tiểu Tuyết đến Đại Hàn (Chung khí):
Chủ khí = Thái dương Hàn thủy.
Khách khí = Thiếu dương Tướng hỏa - Tại tuyền.
Thủy khắc Hỏa, Chủ khắc Khách = Nghịch, bất tương đắc (bất tương đắc trung chi nghịch).
Nhưng khí Tại tuyền Chủ nửa cuối năm là Thiếu dương tướng hỏa. Được Hỏa
Tại tuyền hỗ trợ, Hỏa Khách khí vượng lên, đủ sức cân bằng với Chủ khí.
Do đó, bất tương đắc chuyển thành tương đắc, nghịch chuyển thành thuận -
khí hậu nói chung chính thường.
Cũng có thể cục
bộ xuất hiện khí hậu ấm nóng hơn bình thường. Trong điều kiện đó trẻ nhỏ
và những người "Âm hư hỏa vượng" dễ bị cảm "ôn nhiệt tà khí" mà phát
bệnh cảm mạo, đông ôn, ma chẩn (sởi), ... thường xuất hiện các chứng
trạng như phát sốt, gai rét, sợ gió, đau đầu, tắc mũi, ho suyễn, ...
hoặc sốt cao, miệng khát, bụng trướng đau, thổ huyết, nục huyết, ban
chẩn, ... Tùy trường hợp cụ thể mà áp dụng các phép chữa tương ứng như
"Thanh nhiệt trừ phong", "Tư âm giải độc", "Lương huyết hoạt huyết", ...
Các phòng chẩn trị Đông y nên dự trữ sẵn các vị thuốc như tang diệp,
cúc hoa, thuyền thoái, thăng ma, sài hồ, hoàng cầm, hoàng bá, bạch mao
căn, đan bì, ...
Như vậy, tất cả 6 giai đoạn trong năm,
quan hệ Chủ khí và Khách nói chung đều "thuận" hoặc "tương đắc", do đó
khí hậu nói chung chính thường, ít phát sinh biến động thất thường.
3. Nhận định chung cả năm
Năm Quý Tỵ là năm "Đồng tuế hội" và "Bình khí", nên khí hậu tương đối
bình hòa, ít có những biến động đột xuất, thất thường. Đặc trưng chủ yếu
toàn năm là "Phong khí" và "Hỏa khí" - khí hậu toàn năm nhiều gió và ấm
hơn bình thường. Đặc biệt mùa đông không quá lạnh mà ngược lại tương
đối ấm áp.
Thời xưa, Quý Tỵ là một năm tương đối bình hòa, ít phát sinh các bệnh hiểm nghèo. Tuy nhiên, trong điều kiện môi trường sinh thái bị ô nhiễm nặng, tầng ô-dôn bị thủng, trái đất đang bị nóng lên, ... như hiện nay, năm Quý Tỵ cần đặc biệt chú ý dự phòng các bệnh do "phong tà" và "hỏa tà" gây nên. Để chữa trị bệnh tật, các cơ sở khám chữa bệnh Y học cổ truyền nên lưu ý dự trữ đầy đủ các dược liệu, các loại thuốc có tác dụng trừ phong, tức phong, thanh nhiệt và tả hỏa.
Lương y THÁI HƯ
Viết bình luận
Để thuận tiện cho việc đăng tải, xin vui lòng nhập tiếng Việt có dấu.
Chúng tôi mong muốn nhận được những bình luận theo hướng mở rộng hoặc bổ sung thông tin liên quan đến bài viết.
Chúng tôi sẽ khóa những bình luận có ngôn từ mang tính kích động hoặc bất nhã.